Ống nhựa HDPE 100 – PN12,5

Giá bán: Liên hệ

Trong các loại ống nhựa,ống nhựa HDPE ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyển nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.

    Tên sản phẩmÁp suấtKích cỡChiều dầyĐơn vị tínhGiá (VAT)
    PE 100 Ống 25 PN 12,5PN12,5Ø 252Mét10.800
    PE 100 Ống 32 PN 12,5PN12,5Ø 322.4Mét17.700
    PE 100 Ống 40 PN 12,5PN12,5Ø 403Mét26.700
    PE 100 Ống 50 PN 12,5PN12,5Ø 503.7Mét40.800
    PE 100 Ống 63 PN 12,5PN12,5Ø 634.7Mét65.700
    PE 100 Ống 75 PN 12,5PN12,5Ø 755.6Mét93.200
    PE 100 Ống 90 PN 12,5PN12,5Ø 906.7Mét132.600
    PE 100 Ống 110 PN 12,5PN12,5Ø 1108.1Mét198.600
    PE 100 Ống 125 PN 12,5PN12,5Ø 1259.2Mét255.700
    PE 100 Ống 140 PN 12,5PN12,5Ø 14010.3Mét317.200
    PE 100 Ống 160 PN 12,5PN12,5Ø 16011.8Mét413.900
    PE 100 Ống 180 PN 12,5PN12,5Ø 18013.3Mét527.700
    PE 100 Ống 200 PN 12,5PN12,5Ø 20014.7Mét646.600
    PE 100 Ống 225 PN 12,5PN12,5Ø 22516.6Mét817.400
    PE 100 Ống 250 PN 12,5PN12,5Ø 25018.4Mét1.016.300
    PE 100 Ống 280 PN 12,5PN12,5Ø 28020.6Mét1.274.200
    PE 100 Ống 315 PN 12,5PN12,5Ø 31523.2Mét1.593.700
    PE 100 Ống 355 PN 12,5PN12,5Ø 35526.1Mét2.021.300
    PE 100 Ống 400 PN 12,5PN12,5Ø 40029.4Mét2.559.000
    PE 100 Ống 450 PN 12,5PN12,5Ø 45033.1Mét3.235.500
    PE 100 Ống 500 PN 12,5PN12,5Ø 50036.8Mét4.026.600
    Ống nhựa PE100 DN560 PN12,5PN12,5ϕ56041.2Mét5.494.000
    Ống nhựa PE100 DN630 PN12,5PN12,5ϕ63046.3Mét6.944.000
    Ống nhựa PE100 DN710 PN12,5PN12,5ϕ71052.2Mét8.835.000
    Ống nhựa PE100 DN800 PN12,5PN12,5ϕ80048.8Mét9.436.000
    Ống nhựa PE100 DN900 PN12,5PN12,5ϕ90066.2Mét14.198.000
    Ống nhựa PE100 DN1000 PN12,5PN12,5ϕ100072.5Mét17.293.000
    Ống nhựa PE100 DN1200 PN12,5PN12,5ϕ120088.2Mét25.217.000