Ống nhựa HDPE 100 – PN16

Giá bán: Liên hệ

Trong các loại ống nhựa,ống nhựa HDPE ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyển nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.

    Tên sản phẩmÁp suấtKích cỡChiều dầyĐơn vị tínhGiá (VAT)
    PE 100 Ống 20 PN 16PN16Ø 202Mét8.500
    PE 100 Ống 25 PN 16PN16Ø 252.3Mét12.900
    PE 100 Ống 32 PN 16PN16Ø 323Mét20.700
    PE 100 Ống 40 PN 16PN16Ø 403.7Mét32.100
    PE 100 Ống 50 PN 16PN16Ø 504.6Mét49.800
    PE 100 Ống 63 PN 16PN16Ø 635.8Mét78.300
    PE 100 Ống 75 PN 16PN16Ø 756.8Mét111.200
    PE 100 Ống 90 PN 16PN16Ø 908.2Mét159.200
    PE 100 Ống 110 PN 16PN16Ø 11010Mét239.800
    PE 100 Ống 125 PN 16PN16Ø 12511.4Mét310.200
    PE 100 Ống 140 PN 16PN16Ø 14012.7Mét384.600
    PE 100 Ống 160 PN 16PN16Ø 16014.6Mét508.600
    PE 100 Ống 180 PN 16PN16Ø 18016.4Mét639.800
    PE 100 Ống 200 PN 16PN16Ø 20018.2Mét800.500
    PE 100 Ống 225 PN 16PN16Ø 22520.5Mét978.700
    PE 100 Ống 250 PN 16PN16Ø 25022.7Mét1.217.600
    PE 100 Ống 280 PN 16PN16Ø 28025.4Mét1.526.000
    PE 100 Ống 315 PN 16PN16Ø 31528.6Mét1.931.600
    PE 100 Ống 355 PN 16PN16Ø 35532.2Mét2.452.200
    PE 100 Ống 400 PN 16PN16Ø 40036.3Mét3.125.100
    PE 100 Ống 450 PN 16PN16Ø 45040.9Mét3.955.500
    PE 100 Ống 500 PN 16PN16Ø 50045.4Mét4.903.300
    Ống nhựa PE100 DN560 PN16PN16ϕ56050.8Mét6.636.000
    Ống nhựa PE100 DN630 PN16PN16ϕ63057.2Mét7.884.000
    Ống nhựa PE100 DN710 PN16PN16ϕ71064.5Mét10.696.000
    Ống nhựa PE100 DN800 PN16PN16ϕ80072.6Mét13.564.000
    Ống nhựa PE100 DN900 PN16PN16ϕ90081.7Mét17.170.000
    Ống nhựa PE100 DN1000 PN16PN16ϕ100090.2Mét21.080.000