Ống nhựa HDPE 100 – PN20

Giá bán: Liên hệ

Trong các loại ống nhựa,ống nhựa HDPE ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyển nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.

    Tên sản phẩmÁp suấtKích cỡChiều dầyĐơn vị tínhGiá (VAT)
    PE 100 Ống 20 PN 20PN20Ø 202.3Mét10.000
    PE 100 Ống 25 PN 20PN20Ø 253Mét15.100
    PE 100 Ống 32 PN 20PN20Ø 323.6Mét24.900
    PE 100 Ống 40 PN 20PN20Ø 404.5Mét38.100
    PE 100 Ống 50 PN 20PN20Ø 505.6Mét58.900
    PE 100 Ống 63 PN 20PN20Ø 637.1Mét93.800
    PE 100 Ống 75 PN 20PN20Ø 758.4Mét132.800
    PE 100 Ống 90 PN 20PN20Ø 9010.1Mét190.600
    PE 100 Ống 110 PN 20PN20Ø 11012.3Mét288.600
    PE 100 Ống 125 PN 20PN20Ø 12514Mét369.900
    PE 100 Ống 140 PN 20PN20Ø 14015.7Mét462.600
    PE 100 Ống 160 PN 20PN20Ø 16017.9Mét606.800
    PE 100 Ống 180 PN 20PN20Ø 18020.1Mét767.200
    PE 100 Ống 200 PN 20PN20Ø 20022.4Mét954.500
    PE 100 Ống 225 PN 20PN20Ø 22525.2Mét1.180.500
    PE 100 Ống 250 PN 20PN20Ø 25027.9Mét1.456.800
    PE 100 Ống 280 PN 20PN20Ø 28031.3Mét1.824.700
    PE 100 Ống 315 PN 20PN20Ø 31535.2Mét2.324.500
    PE 100 Ống 355 PN 20PN20Ø 35539.7Mét2.948.800
    PE 100 Ống 400 PN 20PN20Ø 40044.7Mét3.755.600
    PE 100 Ống 450 PN 20PN20Ø 45050.3Mét4.747.700
    PE 100 Ống 500 PN 20PN20Ø 50055.8Mét5.872.400