Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | Đơn vị tính | Giá (VAT) |
PE 100 Ống 20 PN 20 | PN20 | Ø 20 | 2.3 | Mét | 10.000 |
PE 100 Ống 25 PN 20 | PN20 | Ø 25 | 3 | Mét | 15.100 |
PE 100 Ống 32 PN 20 | PN20 | Ø 32 | 3.6 | Mét | 24.900 |
PE 100 Ống 40 PN 20 | PN20 | Ø 40 | 4.5 | Mét | 38.100 |
PE 100 Ống 50 PN 20 | PN20 | Ø 50 | 5.6 | Mét | 58.900 |
PE 100 Ống 63 PN 20 | PN20 | Ø 63 | 7.1 | Mét | 93.800 |
PE 100 Ống 75 PN 20 | PN20 | Ø 75 | 8.4 | Mét | 132.800 |
PE 100 Ống 90 PN 20 | PN20 | Ø 90 | 10.1 | Mét | 190.600 |
PE 100 Ống 110 PN 20 | PN20 | Ø 110 | 12.3 | Mét | 288.600 |
PE 100 Ống 125 PN 20 | PN20 | Ø 125 | 14 | Mét | 369.900 |
PE 100 Ống 140 PN 20 | PN20 | Ø 140 | 15.7 | Mét | 462.600 |
PE 100 Ống 160 PN 20 | PN20 | Ø 160 | 17.9 | Mét | 606.800 |
PE 100 Ống 180 PN 20 | PN20 | Ø 180 | 20.1 | Mét | 767.200 |
PE 100 Ống 200 PN 20 | PN20 | Ø 200 | 22.4 | Mét | 954.500 |
PE 100 Ống 225 PN 20 | PN20 | Ø 225 | 25.2 | Mét | 1.180.500 |
PE 100 Ống 250 PN 20 | PN20 | Ø 250 | 27.9 | Mét | 1.456.800 |
PE 100 Ống 280 PN 20 | PN20 | Ø 280 | 31.3 | Mét | 1.824.700 |
PE 100 Ống 315 PN 20 | PN20 | Ø 315 | 35.2 | Mét | 2.324.500 |
PE 100 Ống 355 PN 20 | PN20 | Ø 355 | 39.7 | Mét | 2.948.800 |
PE 100 Ống 400 PN 20 | PN20 | Ø 400 | 44.7 | Mét | 3.755.600 |
PE 100 Ống 450 PN 20 | PN20 | Ø 450 | 50.3 | Mét | 4.747.700 |
PE 100 Ống 500 PN 20 | PN20 | Ø 500 | 55.8 | Mét | 5.872.400 |
Ống nhựa HDPE 100 – PN20
Giá bán: Liên hệ
Trong các loại ống nhựa,ống nhựa HDPE ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyển nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.