Ống nhựa HDPE 80 – PN10

Giá bán: Liên hệ

Trong các loại ống nhựa,ống nhựa HDPE ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyển nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.

    Tên sản phẩmÁp suấtKích cỡChiều dầyĐơn vị tínhGiá (VAT)
    PE 80 Ống 25 PN 10PN10Ø 251.9Mét10.800
    PE 80 Ống 32 PN 10PN10Ø 322.4Mét17.300
    PE 80 Ống 40 PN 10PN10Ø 403Mét26.700
    PE 80 Ống 50 PN 10PN10Ø 503.7Mét41.100
    PE 80 Ống 63 PN 10PN10Ø 634.7Mét65.600
    PE 80 Ống 75 PN 10PN10Ø 755.6Mét93.800
    PE 80 Ống 90 PN 10PN10Ø 906.7Mét132.900
    PE 80 Ống 110 PN 10PN10Ø 1108.1Mét200.800
    PE 80 Ống 125 PN 10PN10Ø 1259.2Mét256.200
    PE 80 Ống 140 PN 10PN10Ø 14010.3Mét319.400
    PE 80 Ống 160 PN 10PN10Ø 16011.8Mét419.000
    PE 80 Ống 180 PN 10PN10Ø 18013.3Mét529.800
    PE 80 Ống 200 PN 10PN10Ø 20014.7Mét659.400
    PE 80 Ống 225 PN 10PN10Ø 22516.6Mét814.500
    PE 80 Ống 250 PN 10PN10Ø 25018.4Mét1.007.200
    PE 80 Ống 280 PN 10PN10Ø 28020.6Mét1.263.400
    PE 80 Ống 315 PN 10PN10Ø 31523.2Mét1.598.400
    PE 80 Ống 355 PN 10PN10Ø 35526.1Mét2.029.300
    PE 80 Ống 400 PN 10PN10Ø 40029.4Mét2.580.100
    PE 80 Ống 450 PN 10PN10Ø 45033.1Mét3.267.000
    PE 80 Ống 500 PN 10PN10Ø 50036.8Mét4.051.400