Ống nhựa HDPE 80 – PN12,5

Giá bán: Liên hệ

Trong các loại ống nhựa,ống nhựa HDPE ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.

    Tên sản phẩmÁp suấtKích cỡChiều dầyĐơn vị tínhGiá (VAT)
    PE 80 Ống 20 PN 12,5PN12,5Ø 201.9Mét8.300
    PE 80 Ống 25 PN 12,5PN12,5Ø 252.3Mét12.600
    PE 80 Ống 32 PN 12,5PN12,5Ø 323Mét20.800
    PE 80 Ống 40 PN 12,5PN12,5Ø 403.7Mét32.100
    PE 80 Ống 50 PN 12,5PN12,5Ø 504.6Mét49.700
    PE 80 Ống 63 PN 12,5PN12,5Ø 635.8Mét79.000
    PE 80 Ống 75 PN 12,5PN12,5Ø 756.8Mét110.500
    PE 80 Ống 90 PN 12,5PN12,5Ø 908.2Mét159.000
    PE 80 Ống 110 PN 12,5PN12,5Ø 11010Mét237.900
    PE 80 Ống 125 PN 12,5PN12,5Ø 12511.4Mét309.600
    PE 80 Ống 140 PN 12,5PN12,5Ø 14012.7Mét381.900
    PE 80 Ống 160 PN 12,5PN12,5Ø 16014.6Mét502.000
    PE 80 Ống 180 PN 12,5PN12,5Ø 18016.4Mét636.700
    PE 80 Ống 200 PN 12,5PN12,5Ø 20018.2Mét785.500
    PE 80 Ống 225 PN 12,5PN12,5Ø 22520.5Mét982.500
    PE 80 Ống 250 PN 12,5PN12,5Ø 25022.7Mét1.228.600
    PE 80 Ống 280 PN 12,5PN12,5Ø 28025.4Mét1.539.700
    PE 80 Ống 315 PN 12,5PN12,5Ø 31528.6Mét1.924.500
    PE 80 Ống 355 PN 12,5PN12,5Ø 35532.2Mét2.442.000
    PE 80 Ống 400 PN 12,5PN12,5Ø 40036.3Mét3.099.200
    PE 80 Ống 450 PN 12,5PN12,5Ø 45040.9Mét3.917.000
    PE 80 Ống 500 PN 12,5PN12,5Ø 50045.4Mét4.872.800