Ống nhựa HDPE 80 – PN16

Giá bán: Liên hệ

Trong các loại ống nhựa,ống nhựa HDPE ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.

    Tên sản phẩmÁp suấtKích cỡChiều dầyĐơn vị tínhGiá (VAT)
    PE 80 Ống 20 PN 16PN16Ø 202.3Mét10.000
    PE 80 Ống 25 PN 16PN16Ø 252.8Mét15.100
    PE 80 Ống 32 PN 16PN16Ø 323.6Mét24.900
    PE 80 Ống 40 PN 16PN16Ø 404.5Mét38.100
    PE 80 Ống 50 PN 16PN16Ø 505.6Mét58.900
    PE 80 Ống 63 PN 16PN16Ø 637.1Mét93.800
    PE 80 Ống 75 PN 16PN16Ø 758.4Mét132.900
    PE 80 Ống 90 PN 16PN16Ø 9010.1Mét190.800
    PE 80 Ống 110 PN 16PN16Ø 11012.3Mét288.800
    PE 80 Ống 125 PN 16PN16Ø 12514Mét370.200
    PE 80 Ống 140 PN 16PN16Ø 14015.7Mét462.600
    PE 80 Ống 160 PN 16PN16Ø 16017.9Mét607.000
    PE 80 Ống 180 PN 16PN16Ø 18020.1Mét767.200
    PE 80 Ống 200 PN 16PN16Ø 20022.4Mét954.300
    PE 80 Ống 225 PN 16PN16Ø 22525.2Mét1.180.500
    PE 80 Ống 250 PN 16PN16Ø 25027.9Mét1.458.200
    PE 80 Ống 280 PN 16PN16Ø 28031.3Mét1.826.800
    PE 80 Ống 315 PN 16PN16Ø 31535.2Mét2.324.000
    PE 80 Ống 355 PN 16PN16Ø 35539.7Mét2.950.100
    PE 80 Ống 400 PN 16PN16Ø 40044.7Mét3.753.200
    PE 80 Ống 450 PN 16PN16Ø 45050.3Mét4.742.000
    PE 80 Ống 500 PN 16PN16Ø 50055.8Mét5.876.300