Ống nhựa HDPE 80 – PN8

Giá bán: Liên hệ

Trong các loại ống nhựa,ống nhựa HDPE ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyển nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.

    Tên sản phẩmÁp suấtKích cỡChiều dầyĐơn vị tínhGiá (VAT)
    PE 80 Ống 32 PN 8PN8Ø 321.9Mét14.800
    PE 80 Ống 40 PN 8PN8Ø 402.4Mét22.100
    PE 80 Ống 50 PN 8PN8Ø 503Mét34.400
    PE 80 Ống 63 PN 8PN8Ø 633.8Mét54.700
    PE 80 Ống 75 PN 8PN8Ø 754.5Mét77.400
    PE 80 Ống 90 PN 8PN8Ø 905.4Mét112.100
    PE 80 Ống 110 PN 8PN8Ø 1106.6Mét163.000
    PE 80 Ống 125 PN 8PN8Ø 1257.4Mét208.300
    PE 80 Ống 140 PN 8PN8Ø 1408.3Mét261.200
    PE 80 Ống 160 PN 8PN8Ø 1609.5Mét340.700
    PE 80 Ống 180 PN 8PN8Ø 18010.7Mét432.100
    PE 80 Ống 200 PN 8PN8Ø 20011.9Mét536.900
    PE 80 Ống 225 PN 8PN8Ø 22513.4Mét677.900
    PE 80 Ống 250 PN 8PN8Ø 25014.8Mét833.100
    PE 80 Ống 280 PN 8PN8Ø 28016.6Mét1.045.900
    PE 80 Ống 315 PN 8PN8Ø 31518.7Mét1.323.900
    PE 80 Ống 355 PN 8PN8Ø 35521.1Mét1.668.600
    PE 80 Ống 400 PN 8PN8Ø 40023.7Mét2.130.800
    PE 80 Ống 450 PN 8PN8Ø 45026.7Mét2.679.600
    PE 80 Ống 500 PN 8PN8Ø 50029.7Mét3.329.800