Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | Đơn vị tính | Giá (VAT) |
PE 80 Ống 32 PN 8 | PN8 | Ø 32 | 1.9 | Mét | 14.800 |
PE 80 Ống 40 PN 8 | PN8 | Ø 40 | 2.4 | Mét | 22.100 |
PE 80 Ống 50 PN 8 | PN8 | Ø 50 | 3 | Mét | 34.400 |
PE 80 Ống 63 PN 8 | PN8 | Ø 63 | 3.8 | Mét | 54.700 |
PE 80 Ống 75 PN 8 | PN8 | Ø 75 | 4.5 | Mét | 77.400 |
PE 80 Ống 90 PN 8 | PN8 | Ø 90 | 5.4 | Mét | 112.100 |
PE 80 Ống 110 PN 8 | PN8 | Ø 110 | 6.6 | Mét | 163.000 |
PE 80 Ống 125 PN 8 | PN8 | Ø 125 | 7.4 | Mét | 208.300 |
PE 80 Ống 140 PN 8 | PN8 | Ø 140 | 8.3 | Mét | 261.200 |
PE 80 Ống 160 PN 8 | PN8 | Ø 160 | 9.5 | Mét | 340.700 |
PE 80 Ống 180 PN 8 | PN8 | Ø 180 | 10.7 | Mét | 432.100 |
PE 80 Ống 200 PN 8 | PN8 | Ø 200 | 11.9 | Mét | 536.900 |
PE 80 Ống 225 PN 8 | PN8 | Ø 225 | 13.4 | Mét | 677.900 |
PE 80 Ống 250 PN 8 | PN8 | Ø 250 | 14.8 | Mét | 833.100 |
PE 80 Ống 280 PN 8 | PN8 | Ø 280 | 16.6 | Mét | 1.045.900 |
PE 80 Ống 315 PN 8 | PN8 | Ø 315 | 18.7 | Mét | 1.323.900 |
PE 80 Ống 355 PN 8 | PN8 | Ø 355 | 21.1 | Mét | 1.668.600 |
PE 80 Ống 400 PN 8 | PN8 | Ø 400 | 23.7 | Mét | 2.130.800 |
PE 80 Ống 450 PN 8 | PN8 | Ø 450 | 26.7 | Mét | 2.679.600 |
PE 80 Ống 500 PN 8 | PN8 | Ø 500 | 29.7 | Mét | 3.329.800 |
Ống nhựa HDPE 80 – PN8
Giá bán: Liên hệ
Trong các loại ống nhựa,ống nhựa HDPE ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng,dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyển nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.